Xếp hạng 17 girlgroup Kpop gen 4 theo chiều cao: Cả ITZY và aespa đều nằm trong top 10, (G)I-DLE chỉ cao hơn nhóm xếp cuối đúng 0,1 cm
Cách biệt chiều cao giữa thần tượng cao nhất và thấp nhất trong danh sách này lên đến 24 cm!
Với sự ra đời liên tiếp của hàng loạt nhóm nhạc trẻ trong khoảng 2-3 năm gần đây, nhiều người tin rằng gen 4 của Kpop đã thực sự bắt đầu. Trước đó, chúng ta đã biết được thứ hạng của 16 nhóm nam gen 4 theo chiều cao trung bình. Và cũng tương tự như vậy, hãy cùng điểm qua bảng xếp hạng chiều cao trung bình của 17 nhóm nữ Kpop gen 4 để tìm ra đâu là những girlgroup sở hữu chiều cao "khủng" nhất trong lứa thần tượng trẻ hiện nay!
* Lưu ý: Những số đo và thứ hạng dưới đây nhiều khả năng sẽ còn thay đổi trong tương lai khi các nhóm nhạc khác ra mắt, kèm theo đó là sự thay đổi chiều cao của những thần tượng vẫn còn ở tuổi có thể cao lên!
17. LOONA (Blockberry Creative)
Năm debut: 2018
Chiều cao của từng thành viên:
Haseul: 160 cm
Vivi: 160 cm
Yves: 166 cm
Jinsoul: 166 cm
Kim Lip: 162 cm
Chuu: 160 cm
Heejin: 161 cm
Hyunjin: 163 cm
Gowon: 160 cm
Choerry: 160 cm
Olivia Hye: 166 cm
Yeojin: 155 cm
Chiều cao trung bình của cả nhóm: 161,6 cm
16. (G)I-DLE (Cube Entertainment)
Năm debut: 2018
Chiều cao của từng thành viên:
Soyeon: 157 cm
Miyeon: 161 cm
Minnie: 165 cm
Soojin: 164 cm
Yuqi: 162 cm
Shuhua: 161 cm
Chiều cao trung bình của cả nhóm: 161,7 cm
15. woo!ah! (NV Entertainment)
Năm debut: 2020
Chiều cao của từng thành viên:
Nana: 163 cm
Wooyeon: 167 cm
Sora: 158 cm
Lucy: 161 cm
Minseo: 162 cm
Chiều cao trung bình của cả nhóm: 162,2 cm
14. fromis_9 (Stone Music Entertainment)
Năm debut: 2018
Chiều cao của từng thành viên:
Saerom: 163 cm
Hayoung: 163 cm
Gyuri: 168 cm
Jiwon: 158 cm
Jisun: 158 cm
Seoyeon: 158 cm
Chaeyoung: 169 cm
Nagyung: 159 cm
Jiheon: 165 cm
Chiều cao trung bình của cả nhóm: 162,3 cm
13. 3YE (GH Entertainment)
Năm debut: 2019
Chiều cao của từng thành viên:
Yuji: 160 cm
Yurim: 164 cm
Haeun: 163 cm
Chiều cao trung bình của cả nhóm: 162,3 cm
12. IZ*ONE (Off The Record Entertainment)
Năm debut: 2018 (tan rã vào năm 2021)
Chiều cao của từng thành viên:
Eunbi: 160 cm
Sakura: 163 cm
Hyewon: 163 cm
Yena: 162 cm
Chaeyeon: 165 cm
Chaewon: 163 cm
Minju: 164 cm
Nako: 150 cm
Hitomi: 158 cm
Yuri: 162 cm
Yujin: 170 cm
Wonyoung: 171 cm
Chiều cao trung bình của cả nhóm: 162,6 cm
11. PURPLE KISS (RBW Entertainment)
Năm debut: 2021
Chiều cao của từng thành viên:
Jieun: 166 cm
Goeun: 160 cm
Dosie: 163 cm
Ireh: 164 cm
Yuki: 164 cm
Chaein: 160 cm
Swan: 166 cm
Chiều cao trung bình của cả nhóm: 163,3 cm
10. GWSN (Kiwi Media Group)
Năm debut: 2018
Chiều cao của từng thành viên:
Seoryoung: 157 cm
Seokyoung: 158 cm
Anne: 164 cm
Minju: 166 cm
SoSo: 167 cm
Miya: 163 cm
Lena: 170 cm
Chiều cao trung bình của cả nhóm: 163,6 cm
9. TRI.BE (TR Entertainment & Mellow Entertainment)
Năm debut: 2021
Chiều cao của từng thành viên:
Songsun: 160 cm
Kelly: 168 cm
Jinha: 166 cm
Hyunbin: 164 cm
Jia: 161 cm
Soeun: 162 cm
Mire: 167 cm
Chiều cao trung bình của cả nhóm: 164 cm
8. aespa (SM Entertainment)
Năm debut: 2020
Chiều cao của từng thành viên:
Karina: 167 cm
Giselle: 166 cm
Winter: 163 cm
NingNing: 162 cm
Chiều cao trung bình của cả nhóm: 164,5 cm
7. STAYC (High Up Entertainment)
Năm debut: 2020
Chiều cao của từng thành viên:
Sumin: 158 cm
Sieun: 158 cm
Isa: 166 cm
Seeun: 166 cm
Yoon: 170 cm
J: 169 cm
Chiều cao trung bình của cả nhóm: 164,5 cm
6. Cherry Bullet (FNC Entertainment)
Năm debut: 2019
Chiều cao của từng thành viên:
Haeyoon: 157 cm
Yuju: 166 cm
Bora: 160 cm
Jiwon: 165 cm
Remi: 168 cm
Chaerin: 167 cm
May: 174 cm
Chiều cao trung bình của cả nhóm: 165,3 cm
5. EVERGLOW (Yuehua Entertainment)
Năm debut: 2019
Chiều cao của từng thành viên:
E:U: 161 cm
Sihyeon: 168 cm
Mia: 163 cm
Onda: 165 cm
Aisha: 174 cm
Yiren: 163 cm
Chiều cao trung bình của cả nhóm: 165,7 cm
4. ITZY (JYP Entertainment)
Năm debut: 2019
Chiều cao của từng thành viên:
Yeji: 167 cm
Lia: 162 cm
Ryujin: 164 cm
Chaeryeong: 166 cm
Yuna: 170 cm
Chiều cao trung bình của cả nhóm: 165,8 cm
3. Secret Number (VINE Entertainment)
Năm debut: 2020
Chiều cao của từng thành viên:
Léa: 170 cm
Dita: 162 cm
Jinny: 165 cm
Soodam: 165 cm
Denise: 168 cm
Chiều cao trung bình của cả nhóm: 166 cm
2. NATURE (n.CH Entertainment)
Năm debut: 2018
Chiều cao của từng thành viên:
Lu: 166 cm
Sohee: 163 cm
Aurora: 168 cm
Saebom: 167 cm
Chaebin: 163 cm
Haru: 157 cm
Loha: 171 cm
Uchae: 174 cm
Sunshine: 172 cm
Chiều cao trung bình của cả nhóm: 166,8 cm
1. Weeekly (Play M Entertainment)
Năm debut: 2020
Chiều cao của từng thành viên:
Soojin: 166 cm
Jiyoon: 165 cm
Monday: 173 cm
Soeun: 172 cm
Jaehee: 166 cm
Jihan: 165 cm
Zoa: 172 cm
Chiều cao trung bình của cả nhóm: 168,4 cm
Có thể thấy phạm vi số đo chiều cao của các thần tượng nữ gen 4 khá rộng, với người thấp nhất cao 150 cm (Yabuki Nako của IZ*ONE) và những idol cao nhất có số đo lên đến 174 cm (Uchae của NATURE, Aisha của EVERGLOW và May của Cherry Bullet). Danh hiệu nhóm nữ cao nhất gen 4 (tính đến thời điểm này) đã thuộc về tân binh Weeekly đến từ Play M Entertainment. Thông tin này có lẽ sẽ khiến khá nhiều khán giả cảm thấy bất ngờ bởi mặc dù đi theo concept đáng yêu, dễ thương nhưng tất cả các thành viên Weeekly đều khá cao so với mặt bằng chung của Kpop (thành viên thấp nhất cũng đã cao đến 165 cm). Trong khi đó ở hướng ngược lại, girlgroup gen 4 có chiều cao trung bình thấp nhất hiện nay là LOONA.
Tin về nghệ sỹ (G)I-DLE
-
Đề cử MAMA 2022: BTS chắc thắng 1 hạng mục quan trọng, BLACKPINK liệu có tiếp tục bị Mnet 'ghi thù'?
-
(G)I-DLE trở lại lần 2 trong năm, lập ngay thành tích mà lịch sử Kpop mới ghi nhận có BIGBANG - TWICE - 2NE1 đạt được
-
10 nhóm nhạc idol Kpop có tên gọi khó đọc nhất với các fan Kpop quốc tế: Hack não cách phát âm những chiếc tên như (G)I-DLE hay IZ*ONE
