Những thần tượng dẫn đầu cuộc đua giá trị thương hiệu idol nữ trong năm 2021: BLACKPINK thống trị áp đảo, TWICE không lọt top dù chỉ 1 người
Trong khi đó Irene - cái tên từng nhiều lần xuất hiện ở những vị trí cao nhất trong các năm trước, cũng không lọt top 10 ở bất kỳ tháng nào trong năm nay.
Một trong những thước đo phổ biến nhất hiện nay trong việc đánh giá độ nổi tiếng của các nhóm nhạc thần tượng nói chung hay từng thành viên nói riêng chính là bảng xếp hạng giá trị thương hiệu được Viện Nghiên cứu Kinh doanh Hàn Quốc công bố hàng tháng. Được các chuyên gia phân tích và tính toán dựa trên số liệu thu thập từ nhiều nguồn khác nhau, thứ hạng và điểm số của họ sẽ được xác định thông qua các chỉ số như tần suất tham gia hoạt động, mức độ phủ sóng trên truyền thông, chỉ số mạng xã hội và nhận thức của cộng đồng.
Dựa trên các bảng xếp hạng định kỳ này, người hâm mộ giờ đây có thể biết được top 10 thần tượng nữ nổi tiếng nhất qua từng tháng cũng như cả năm 2021 (tính đến thời điểm hiện tại). Những vị trí cao nhất chứng kiến sự thống trị áp đảo của các thành viên BLACKPINK. Trong khi đó, một nhóm nữ đình đám bậc nhất Kpop khác là TWICE lại gây bất ngờ khi không có bất kỳ thành viên nào lọt top 10 từ tháng 1 cho đến nay.
Tháng 1
10. Karina (aespa)
Chỉ số danh tiếng thương hiệu: 1,87 triệu
9. Lisa (BLACKPINK)
Chỉ số danh tiếng thương hiệu: 2,04 triệu
8. Miyeon ((G)I-DLE)
Chỉ số danh tiếng thương hiệu: 2,10 triệu
7. Yuqi ((G)I-DLE)
Chỉ số danh tiếng thương hiệu: 2,17 triệu
6. Soyeon ((G)I-DLE)
Chỉ số danh tiếng thương hiệu: 2,20 triệu
5. Hwasa (MAMAMOO)
Chỉ số danh tiếng thương hiệu: 2,21 triệu
4. Arin (OH MY GIRL)
Chỉ số danh tiếng thương hiệu: 2,38 triệu
3. Jisoo (BLACKPINK)
Chỉ số danh tiếng thương hiệu: 2,38 triệu
2. Rosé (BLACKPINK)
Chỉ số danh tiếng thương hiệu: 2,62 triệu
1. Jennie (BLACKPINK)
Chỉ số danh tiếng thương hiệu: 3,70 triệu
Tháng 2
10. Seulgi (Red Velvet)
Chỉ số danh tiếng thương hiệu: 1,84 triệu
9. Chuu (LOONA)
Chỉ số danh tiếng thương hiệu: 1,92 triệu
8. Kim Minjoo (cựu thành viên IZ*ONE)
Chỉ số danh tiếng thương hiệu: 1,99 triệu
7. Seunghee (OH MY GIRL)
Chỉ số danh tiếng thương hiệu: 2,06 triệu
6. Lisa (BLACKPINK)
Chỉ số danh tiếng thương hiệu: 2,13 triệu
5. Jisoo (BLACKPINK)
Chỉ số danh tiếng thương hiệu: 2,38 triệu
4. Hwasa (MAMAMOO)
Chỉ số danh tiếng thương hiệu: 2,82 triệu
3. Arin (OH MY GIRL)
Chỉ số danh tiếng thương hiệu: 2,85 triệu
2. Rosé (BLACKPINK)
Chỉ số danh tiếng thương hiệu: 4,59 triệu
1. Jennie (BLACKPINK)
Chỉ số danh tiếng thương hiệu: 4,72 triệu
Tháng 3
10. Jisoo (BLACKPINK)
Chỉ số danh tiếng thương hiệu: 2,33 triệu
9. Chuu (LOONA)
Chỉ số danh tiếng thương hiệu: 2,78 triệu
8. Hwasa (MAMAMOO)
Chỉ số danh tiếng thương hiệu: 2,84 triệu
7. Arin (OH MY GIRL)
Chỉ số danh tiếng thương hiệu: 3,12 triệu
6. Eunji (Brave Girls)
Chỉ số danh tiếng thương hiệu: 3,47 triệu
5. Minyoung (Brave Girls)
Chỉ số danh tiếng thương hiệu: 3,58 triệu
4. Yuna (Brave Girls)
Chỉ số danh tiếng thương hiệu: 4,47 triệu
3. Jennie (BLACKPINK)
Chỉ số danh tiếng thương hiệu: 4,68 triệu
2. Yujeong (Brave Girls)
Chỉ số danh tiếng thương hiệu: 5,36 triệu
1. Rosé (BLACKPINK)
Chỉ số danh tiếng thương hiệu: 6,33 triệu
Tháng 4
10. Jisoo (BLACKPINK)
Chỉ số danh tiếng thương hiệu: 2,10 triệu
9. Wheein (MAMAMOO)
Chỉ số danh tiếng thương hiệu: 2,12 triệu
8. Arin (OH MY GIRL)
Chỉ số danh tiếng thương hiệu: 2,86 triệu
7. Wendy (Red Velvet)
Chỉ số danh tiếng thương hiệu: 2,99 triệu
6. Eunji (Brave Girls)
Chỉ số danh tiếng thương hiệu: 3,05 triệu
5. Minyoung (Brave Girls)
Chỉ số danh tiếng thương hiệu: 3,62 triệu
4. Jennie (BLACKPINK)
Chỉ số danh tiếng thương hiệu: 3,65 triệu
3. Yuna (Brave Girls)
Chỉ số danh tiếng thương hiệu: 4,13 triệu
2. Rosé (BLACKPINK)
Chỉ số danh tiếng thương hiệu: 4,62 triệu
1. Yujeong (Brave Girls)
Chỉ số danh tiếng thương hiệu: 5,32 triệu
Tháng 5
10. Chuu (LOONA)
Chỉ số danh tiếng thương hiệu: 2,14 triệu
9. Yuna (ITZY)
Chỉ số danh tiếng thương hiệu: 2,16 triệu
8. Karina (aespa)
Chỉ số danh tiếng thương hiệu: 2,20 triệu
7. Eunji (Brave Girls)
Chỉ số danh tiếng thương hiệu: 2,52 triệu
6. Rosé (BLACKPINK)
Chỉ số danh tiếng thương hiệu: 2,62 triệu
5. Minyoung (Brave Girls)
Chỉ số danh tiếng thương hiệu: 2,71 triệu
4. Yuna (Brave Girls)
Chỉ số danh tiếng thương hiệu: 2,72 triệu
3. Yujeong (Brave Girls)
Chỉ số danh tiếng thương hiệu: 3,24 triệu
2. Arin (OH MY GIRL)
Chỉ số danh tiếng thương hiệu: 3,36 triệu
1. Jennie (BLACKPINK)
Chỉ số danh tiếng thương hiệu: 3,39 triệu
Tháng 6
10. Minyoung (Brave Girls)
Chỉ số danh tiếng thương hiệu: 2,50 triệu
9. Yuna (Brave Girls)
Chỉ số danh tiếng thương hiệu: 2,51 triệu
8. Joy (Red Velvet)
Chỉ số danh tiếng thương hiệu: 2,55 triệu
7. Ningning (aespa)
Chỉ số danh tiếng thương hiệu: 2,70 triệu
6. Giselle (aespa)
Chỉ số danh tiếng thương hiệu: 2,71 triệu
5. Yujeong (Brave Girls)
Chỉ số danh tiếng thương hiệu: 2,77 triệu
4. Arin (OH MY GIRL)
Chỉ số danh tiếng thương hiệu: 2,91 triệu
3. Winter (aespa)
Chỉ số danh tiếng thương hiệu: 2,97 triệu
2. Jennie (BLACKPINK)
Chỉ số danh tiếng thương hiệu: 3,52 triệu
1. Karina (aespa)
Chỉ số danh tiếng thương hiệu: 3,66 triệu
Tháng 7
10. Rosé (BLACKPINK)
Chỉ số danh tiếng thương hiệu: 2,38 triệu
9. Minyoung (Brave Girls)
Chỉ số danh tiếng thương hiệu: 2,50 triệu
8. Winter (aespa)
Chỉ số danh tiếng thương hiệu: 2,67 triệu
7. Hwasa (MAMAMOO)
Chỉ số danh tiếng thương hiệu: 2,69 triệu
6. Ningning (aespa)
Chỉ số danh tiếng thương hiệu: 2,93 triệu
5. Yuna (Brave Girls)
Chỉ số danh tiếng thương hiệu: 3,16 triệu
4. Joy (Red Velvet)
Chỉ số danh tiếng thương hiệu: 3,28 triệu
3. Yujeong (Brave Girls)
Chỉ số danh tiếng thương hiệu: 3,35 triệu
2. Jennie (BLACKPINK)
Chỉ số danh tiếng thương hiệu: 3,61 triệu
1. Karina (aespa)
Chỉ số danh tiếng thương hiệu: 3,65 triệu
Tổng thể cả năm 2021 (Tính đến hết tháng 7)
10. Eunji (Brave Girls)
Chỉ số danh tiếng thương hiệu: 13,45 triệu
9. Chuu (LOONA)
Chỉ số danh tiếng thương hiệu: 14,18 triệu
8. Hwasa (MAMAMOO)
Chỉ số danh tiếng thương hiệu: 15,24 triệu
7. Minyoung (Brave Girls)
Chỉ số danh tiếng thương hiệu: 15,29 triệu
6. Jisoo (BLACKPINK)
Chỉ số danh tiếng thương hiệu: 15,42 triệu
5. Yuna (Brave Girls)
Chỉ số danh tiếng thương hiệu: 17,58 triệu
4. Arin (OH MY GIRL)
Chỉ số danh tiếng thương hiệu: 19,70 triệu
3. Yujeong (Brave Girls)
Chỉ số danh tiếng thương hiệu: 20,83 triệu
2. Rosé (BLACKPINK)
Chỉ số danh tiếng thương hiệu: 25,29 triệu
1. Jennie (BLACKPINK)
Chỉ số danh tiếng thương hiệu: 26,73 triệu
Điểm số và thứ hạng của các idol nữ trong danh sách tổng kết cả năm chắc chắn sẽ còn thay đổi khi Viện Nghiên cứu Kinh doanh Hàn Quốc công bố kết quả xếp hạng cho các tháng còn lại của năm 2021.
Tin về nghệ sỹ Hwasa (Mamamoo)
-
Ít ai biết nghệ danh của 24 thần tượng này thực chất là từ có nghĩa thông dụng thường xuyên được sử dụng trong tiếng Hàn
-
Điểm danh 20 thần tượng sở hữu chất giọng khàn quyến rũ nhất Kpop
-
Góc khuất phía sau sự nổi loạn của 'em út sexy bậc nhất Kpop': từng nghĩ chỉ cần chết đi, bạo lực mạng sẽ kết thúc

-
Xót xa nguyên nhân qua đời của nam diễn viên 24 tuổi tại 'thảm kịch Itaewon': đã thoát khỏi đám đông nhưng vì cứu một bé gái nên mới gặp nạn
-
Hài hước chuyện nhà gái phủ nhận, nhà trai lại thừa nhận tin hẹn hò của thành viên ASTRO, netizen nhắc nhở: 'học lại văn mẫu của YG đi'
-
Một nam diễn viên từng là cựu thí sinh Produce 101 mùa 2 qua đời trong 'thảm kịch Itaewon'