Ít ai biết nghệ danh của 24 thần tượng này thực chất là từ có nghĩa thông dụng thường xuyên được sử dụng trong tiếng Hàn
Đôi khi, bạn có thể sẽ gặp khó khăn trong việc tìm kiếm những bài báo về các thần tượng này trong tiếng Hàn (nếu như không gõ kèm theo tên nhóm) vì chúng là những từ được dùng rất nhiều trong các tình huống khác nhau.
Trong làng nhạc Hàn Quốc hiện nay, có rất nhiều ca sĩ, thần tượng sử dụng nghệ danh để hoạt động thay vì tên thật. Và ở rất nhiều trường hợp, nghệ danh của họ đều mang một ý nghĩa nào đó trong tiếng Hàn. Đôi khi, giống như trường hợp của Yesung (Super Junior), nghệ danh của anh cũng mang một ý nghĩa nhất định (giọng ca nghệ thuật), nhưng nó lại không phải là một từ thực tế được sử dụng rộng rãi trong tiếng Hàn.
Những nghệ danh như trường hợp của Yesung không hề thiếu trong làng giải trí Hàn Quốc. Nhưng ngược lại, cũng có không ít nghệ sĩ đang sử dụng nghệ danh chính là những từ ngữ tiếng Hàn thực tế, được sử dụng thường xuyên trong nhiều tình huống ở cuộc sống hàng ngày.
Dưới đây là một số thần tượng mà chắc chắn bạn sẽ bất ngờ khi biết rằng nghệ danh của họ chính là những từ ngữ mang ý nghĩa thông dụng thường xuyên được sử dụng trong tiếng Hàn!
1. Onew (SHINee)
Onew (온유) có nghĩa là "dịu dàng", "ấm áp", "nhu mì", "hiền lành" trong tiếng Hàn. Tên thật của Onew là Lee Jin Ki.
2. Wonho (cựu thành viên MONSTA X)
Wonho (원호) trong tiếng Hàn là từ dùng để chỉ các hành động như "ủng hộ", "cứu trợ", "cứu tế", "giúp đỡ", "trợ giúp". Tên thật của Wonho là Shin Ho Seok.
3. Baro (B1A4)
Baro (바로) có thể hiểu ở nhiều nghĩa như: "ngay thẳng", "chính trực", "công bằng", "chính xác", "đúng đắn", "thích hợp", hoặc "ngay lập tức". Trong khi đó, tên thật của Baro lại là Cha Sun Woo.
4. Sandeul (B1A4)
Sandeul (산들) được sử dụng trong tiếng Hàn để mô tả một làn gió nhẹ nhàng, gió thổi hiu hiu (산들바람). Tên thật của Baro là Lee Jung Hwan.
5. Shindong (Super Junior)
Shindong (신동) có nghĩa là "thần đồng" trong tiếng Hàn, chỉ những đứa trẻ thông minh và có tài năng vượt trội. Tên thật của Shindong là Shin Dong Hee.
6. Shin Hyesung (Shinhwa)
Hyesung (혜성) trong tiếng Hàn có nghĩa là "sao chổi". Tên thật của Hyesung là Jung Pil Kyo.
7. Junjin (Shinhwa)
Junjin (전진) có nghĩa là "tiến lên", "đi về phía trước". Tên thật của Junjin là Park Choong Jae.
Bên cạnh đó, vì ý nghĩa nghệ danh đặc biệt của Junjin và Hyesung, Shinhwa cũng gắn liền với lời chào vô cùng ấn tượng: "혜성 처럼 전진 하는", có nghĩa là "Tiến lên như một ngôi sao chổi".
8. Kangta (H.O.T)
Kangta (강타) mang những ý nghĩa như "cú đánh mạnh", "sự tấn công mạnh mẽ", "đòn chí tử", "đòn quyết định". Tên thật của Kangta là Ahn Chil Hyun.
9. Hwanhee (Fly To The Sky)
Hwanhee (환희) có nghĩa là "hoan hỉ", "vui mừng", "vui sướng" trong tiếng Hàn. Tên thật của Hwanhee là Hwang Yoon Suk.
10. Choikang Changmin (TVXQ)
Hai chữ Choikang (최강) trong nghệ danh Choikang Changmin (hay MAX Changmin) có nghĩa là "mạnh nhất". Thực tế, tên đầy đủ của anh là Shim Changmin.
11. Changjo (Teen Top)
Changjo (창조) có nghĩa là "sáng tạo" trong tiếng Hàn. Tên thật của Changjo là Choi Jong Hyun.
12. Chunji (Teen Top)
Chunji (천지) trong tiếng Hàn có nghĩa là "thiên địa" hoặc "trời đất", và cũng được sử dụng để mô tả khái niệm "ở khắp mọi nơi". Tên thật của Chunji là Lee Chan Hee.
13. B-Bomb (Block B)
Cái tên này thoạt nhìn có vẻ như không hề giống một cụm từ trong tiếng Hàn. Tuy nhiên trên thực tế, B-Bomb (비범) lại là một từ dùng để chỉ khái niệm "phi thường", "phi phàm", "khác thường". Tên thật của B-Bomb là Lee Min Hyuk.
14. Baekho (NU'EST)
Baekho (백호) có nghĩa là "hổ trắng". Tên thật của Baekho là Kang Dong Ho.
15. Suho (EXO)
Suho (수호) là một từ khác với ý nghĩa "bảo vệ", "hộ mệnh", "giữ gìn", "bảo toàn". Tên thật của Suho là Kim Jun Myeon.
16. Seungri (cựu thành viên Big Bang)
Seungri (승리) có nghĩa là "chiến thắng" trong tiếng Hàn. Tên thật của anh là Lee Seung Hyun.
17. Taeyang (Big Bang)
Taeyang (태양) trong tiếng Hàn là từ dùng để chỉ khái niệm "mặt trời". Tên thật của Taeyang là Dong Young Bae.
18. Soyu (cựu thành viên SISTAR)
Soyu (소유) có nghĩa là "sở hữu". Tên thật của cô là Kang Ji Hyun.
19. Eunha (G-Friend/VIVIZ)
Eunha (은하) có nghĩa là "ngân hà" trong tiếng Hàn. Tên thật của Eunha là Jung Eun Bi.
20. Sowon (G-Friend)
Sowon (소원) có nghĩa là "điều ước". Tên thật của Sowon là Kim So Jung.
21. SinB (G-Friend/VIVIZ)
SinB (신비) trong tiếng Hàn có nghĩa là "bí ẩn". Tên thật của SinB là Hwang Eun Bi.
22. Umji (G-Friend/VIVIZ)
Umji (엄지) có nghĩa là "ngón cái" trong tiếng Hàn. Tên thật của Umji là Kim Ye Won.
23. Yeoreum (Cosmic Girls)
Yeoreum (여름) là từ dùng để chỉ "mùa hè" trong tiếng Hàn. Tên thật của cô là Lee Jin Sook.
24. Hwasa (MAMAMOO)
Hwasa (화사) trong tiếng Hàn có nghĩa là "lộng lẫy", "xa hoa". Tên thật của Hwasa là Ahn Hye Jin.
Tin về nghệ sỹ Shin Hye Sung
-
25 sao nam Hàn Quốc từng được miễn nghĩa vụ quân sự vì những lý do không tưởng: Bất ngờ nhất là trường hợp cuối cùng
-
Liên quan đến chiếc xe bị mất cắp, từ chối luôn việc kiểm tra nồng độ cồn, giọng ca chính của Shinhwa bị cảnh sát bắt giữ
-
Hài hước: Chẳng biết vô tình hay cố ý, nhưng hành động 'xả thân' này đã giúp loạt dàn Kpop xóa tan tin đồn 'đập mũi xây lại'
