10 ca khúc đỉnh nhất của huyền thoại rock Led Zeppelin
Liệu bạn có thực sự là fan của Led Zeppelin? Hãy điểm qua 10 ca khúc cực đỉnh nhưng lại "không nổi tiếng" dưới đây để xem nhé!
Không có ban nhạc nào, trừ The Beatles, lại có ít ca khúc “không nổi tiếng” như Led Zeppelin. Bộ tứ Jimmy Page, Robert Plant, John Paul Jones, và John Bonham không chỉ phát hành một số lượng ít ỏi 73 ca khúc trong cả sự nghiệp của họ - không tính album tổng hợp Coda năm 1982 – mà rất nhiều trong số các ca khúc ấy đã trở thành một phần của nhận thức về văn hóa pop. Vậy để chọn ra các ca khúc “không nổi tiếng”, bạn phải bắt đầu từ đâu?
Điều gì làm nên một ca khúc “không nổi tiếng” của Led Zeppelin? Nó không phải một đĩa đơn? Nó không xuất hiện trong tuyển tập các ca khúc hay nhất Mothership? Nó không được các đài phát thanh để ý đến? Hay nó rất hiếm, nếu đã từng, được biểu diễn trên sân khấu? Cuối cùng thì danh sách của chúng tôi dựa trên tất cả những tiêu chí đó. Phần lớn các ca khúc thời kỳ đầu của nhóm, gọi là năm album đầu tiên không thể nhầm lẫn của Zeppelin, đã trở nên phổ biến đến nỗi chúng gần như không thể gọi là “không nổi tiếng”, nên cũng không có gì ngạc nhiên khi phần lớn danh sách này sẽ bao gồm các bài hát từ những album phát hành sau năm 1975.
Led Zepplin vào năm 1969
Tuy nhiên, mục đích chính của bài viết này là để đưa ra một góc nhìn thú vị về những mặt thường bị bỏ qua của Led Zeppelin: sự táo bạo, phiêu lưu, đầy cảm xúc và khao khát. Acoustic hay điện tử, blues hay folk, funk hay prog, vui hay buồn, Zeppelin đều có thể xử lý một cách tài tình bất kỳ ý tưởng âm nhạc nào bất chợt lọt vào trí tưởng tượng của họ. Với những ai đã phải chịu một chế độ ăn không đổi với “Stairway to Heaven”, “Black Dog”, và “Whole Lotta Love” trên radio, hy vọng rằng danh sách này sẽ phục vụ các bạn một bữa ăn nồng hậu để nghỉ ngơi, không nói đến việc nó sẽ nhắc các bạn về sự đa dạng của một trong những ban nhạc rock ‘n’ roll huyền thoại nhất.
“Travelling Riverside Blues”
Có một thứ bùa mê ngay khi bản cover Robert Johnson: Travelling Riverside Blues năm 1969 của Zeppelin được phát hành. Vốn là bản thu cho buổi phát thanh của đài BBC, ca khúc với chất blues nặng, phóng khoáng này đã trở nên vô cùng thu hút và được phát lại nhiều nhất trong tuyển tập bốn đĩa nhạc do Led Zeppelin phát hành năm 1990. Trải qua một phần tư thế kỷ, bản thu này đã phai mờ dần và lặng lẽ quay về danh mục ca khúc của Zeppelin, nhưng với kỹ thuật chơi guitar acoustic 12 dây uyển chuyển của Jimmy Page, đây vẫn là một phần trình diễn đáng nhớ của ban nhạc huyền thoại trong thời kỳ sơ khai.
“Boogie With Stu”
Một phần trong những ca khúc đem lại thành công cho Led Zeppelin IV năm 1971, ca khúc sống động và kỳ quái này đã dẫn đầu album Physical Graffiti bốn năm sau đó, và vẫn là một điểm nhấn của ban nhạc. Tái hiện mandolin, một nhịp điệu hấp dẫn được tạo ra bởi thiết bị guitar ARP của Page, và điệu nhạc boogie-woogie của nghệ sỹ piano/quản lý nhóm Rolling Stones Ian Stewart – do vậy tiêu đề ca khúc – sự không chính thống và nhẹ nhàng của nó như cảm thấy được, và vẫn là một niềm vui để lắng nghe sau 45 năm ca khúc ra đời.
“Wearing and Tearing”
Một trong những ca khúc dữ dội nhất của Zeppelin, “Wearing and Tearing” đã được thu âm trong In Through the Out Door cuối năm 1978 và cuối cùng lại được phát hành cùng Coda – tuyển tập năm 1982 sau khi ban nhạc tan rã. Với một ban nhạc đã bị che khuất bởi phong trào punk và New Wave của nhạc Heavy Metal Anh, ca khúc năm phút rưỡi này là một khẳng định chắc chắn rằng nhóm nhạc bốn người vẫn tràn đầy khả năng để rock ‘n’ roll mạnh mẽ và dữ dội như hai album đã ra mắt gần một thập kỷ trước đó của họ.
“Carouselambra”
Ca khúc dài nhất trong In Through the Out Door - “Carouselambra” cũng là một trong những bài hát mang tính thử nghiệm nhất mà Zeppelin từng thu âm. Đó là một tổ khúc mười phút rưỡi đầy hấp dẫn hòa trộn trong đó hard rock, progressive rock và krautrock lấy cảm hứng từ Kraftwerk. Với ba phần khác biệt, phần đầu được dẫn vào bởi những đoạn riff của John Paul Jones, phần giữa sử dụng cây guitar hai cần Gibson của Page – lần sử dụng duy nhất trong các album đã từng được thu âm, phần cuối là sự kết hợp của những âm thanh lạnh và âm thanh sân khấu mang hơi hướng giao hưởng – đây là một bản hòa tấu táo bạo và xúc động nhưng buồn thay đã bị chôn vùi bởi các ca khúc “Rock and Roll” khác trên radio.
“The Rover”
Thật hài hước khi nói ca khúc thứ 2 của mặt trước album Physical Graffiti này là “không nổi tiếng”, nhưng khi cân nhắc những di sản được tạo nên bởi “Kashmir”, “Trampled Underfoot” và “In My Time of Dying”, thật dễ hiểu tạo sao nó lại bị lu mờ. Được thu âm lần đầu như một bản acoustic vào tuyển tập Houses of the Holy năm 1972, “The Rover” hai năm sau đó đã chuyển thành một giai điệu heavy blues đầy mê hoặc khi được phối lại bởi Page. Trớ trêu thay, một bài hát đáng nhớ như “The Rover” lại chưa từng được biểu diễn trên sân khấu, điều đó xây nên bức tượng đài “không nổi tiếng” của ca khúc này.
“Bron-Yr-Aur”
Trong khi “Moby Dick” vẫn là ca khúc nổi tiếng nhất của Zeppelin, nhạc phẩm guitar ngắn này của Jimmy Page dù bị bỏ qua bởi các kênh rock radio cổ điển, vẫn cho thấy một mặt nhạy cảm khác của người nghệ sỹ mà ít tác phẩm nào khác của ông có thể sánh được. Đặt theo tên của cuộc rút binh của xứ Wales nơi Page và Plant viết phần lớn ca khúc cho Led Zeppelin III, được thu âm vào năm 1970, và phát hành năm năm sau trong Physical Graffiti, ca khúc “Bron-Yr-Aur” trầm mặc gợi lên một cách tinh tế bối cảnh đồng quê, và nhờ một chút sự vận động ở giây 99, chỉ trong một nhịp ánh nắng đã nhường chỗ cho sự u ám.
“I’m Gonna Crawl”
Nói không ngoa, ca khúc cuối cùng trong In Through the Out Door đã đánh dấu sự thống trị vô song của Zeppelin trong những năm 1970, nhưng nó không phải ngay lập tức như “Fool in the Rain” hay “All of My Love”. Được tạo nên trên nền nhạc đầy hậu hĩ của John Paul Jones, người nghe được phục vụ tới những phép màu cuối cùng mà Page và Plant có thể cùng tạo ra. Plant đem đến một màn trình diễn có thể gọi dậy cả Wilson Pickett và Otis Redding, trong khi phần guitar của Page làm nổi bật giọng ca chính với những âm thanh tuyệt diệu.
“Ten Years Gone”
Trong Physical Graffiti, “Ten Years Gone” là một màn trình diễn guitar điện tử đỉnh cao của Page, không kể đến tài năng của ông như một producer. Nếu như Plant tạo nên những lời ca đầy ngọt ngào cay đắng về mối tình cũ một thế kỷ trước (“Kind of makes me feel sometimes, didn"t have to grow / But as the eagle leaves the nest, it"s got so far to go”), thì Page tạo nên lớp lớp nền guitar, với giai điệu đầy mê hoặc cuối cùng đã đẩy cảm xúc của bài hát lên đến đỉnh điểm.
“Hots on for Nowhere”
Bị che khuất bởi ba kiệt tác không gì bàn cãi trong Presence năm 1976 – “Achilles Last Stand”, “For Your Life," “Nobody’s Fault But Mine” - “Hots on For Nowhere” tất nhiên là ca khúc còn lại trong tuyển tập. Với các đoạn riff và solo sôi động của Page, các đoạn “la-da-da” dễ gây nghiện của Plant, ca khúc này hoàn toàn là phần trình diễn của Bonham và Jones, khi bộ đôi này làm bài hát trở nên cực kỳ mãnh liệt và dữ dội. Sự kết hợp của sức mạnh và sự nhanh nhẹn đã làm cho một ca khúc tưởng như bỏ đi lại trở nên nổi tiếng lâu dài đến kinh ngạc.
“The Crunge”
Là một bằng chứng cho thấy Zeppelin có thể chơi funk dữ dội như bất kỳ ai vào đầu những năm 1970, “The Crunge” khởi đầu như một trò đùa trong House of the Holy năm 1972. Mặc dù là trò đùa như James Brown nói, nó vẫn vượt lên với những nhịp yếu của Bonham và dòng bass mạnh mẽ của Jones. Sự đa tài của ban nhạc trong giai đoạn này vẫn là một kho báu cho hơn bốn thập kỷ sau, và dù “The Crunge” có bị lu mờ bởi những “Over the Hills and Far Away” hay “No Quarter”, nó vẫn là một dấu ấn của ban nhạc trong thời kỳ đỉnh cao của mình. Chỉ có bài hát này mới làm người nghe có thể nở nụ cười mãn nguyện.
Tin về nghệ sỹ Led Zeppelin
